Có 2 kết quả:
时不我待 shí bù wǒ dài ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄨㄛˇ ㄉㄞˋ • 時不我待 shí bù wǒ dài ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄨㄛˇ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
time and tide wait for no man (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
time and tide wait for no man (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0